Có 1 kết quả:

世仇 shì chóu ㄕˋ ㄔㄡˊ

1/1

shì chóu ㄕˋ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thái ấp, đất phong

Từ điển Trung-Anh

feud